CHONDRO AID CREAM (KEM THOA GIẢM ĐAU NHỨC)Gian hàng : chonban
Giá : sàn kinh doanh
Thông tin người bán
- Điện thoại: 0909252624
- Email:linhnguyen1985@gmail.com
- Địa chỉ: 45 Lê Tấn Quốc, P.13 ,Q.Tân Bình, Tp.HCM
THÔNG TIN
1. Tên nhãn hàng và tên sản phẩm (Name of brand & product):
1.1. Nhãn hàng (Brand)
C
|
H
|
O
|
N
|
D
|
R
|
O
|
1.2. Tên sản phẩm (Product Name)
C
|
H
|
O
|
N
|
D
|
R
|
O
|
C
|
R
|
E
|
A
|
M
|
2. Dạng sản phẩm (Product type(s)
þ Kem, nhũ tương, sữa, gel hoặc dầu dùng trên da (tay, mặt, chân, ….)
(Creams, emulsions, lotions, gels and oils for skin (hands, face, feet, etc.)
(Products for making-up and removing make-up from the face and the eyes)
Danh sách thành phần đầy đủ (product full ingredient list)
No
| Tên đầy đủ thành phần (tên danh pháp quốc tế hoặc sử dụng tên khoa học chuẩn đã được công nhận)
Full Ingredient name (use INCI or approved nomenclature in standard references)
|
Concentration
(% w/w)
|
1
| AQUA |
80,8424
|
2
| C12-15 ALKYL BENZOATE |
5,0000
|
3
| CAPRYLIC/CAPRIC TRIGLYCERIC |
5,0000
|
4
| CAMPHOR |
3,5000
|
5
| MENTHA PIPERIA OIL |
1,0000
|
6
| C10-30 CHOLESTEROL / LANOSTEROL ESTERS |
1,0000
|
7
| GLUCOSAMINE HYDROCHLORIDE |
0,3000
|
8
| SODIUM CHONDROTIN SULFATE |
0,0370
|
9
| SORBIC ACID |
0,0006
|
10
| LECITHIN |
0,2000
|
11
| DISODIUM EDTA |
0,1000
|
12
| CARBOMER |
0,8000
|
13
| LANOLIN ALCOHOL |
0,5000
|
14
| TROMETHAMINE |
0,4200
|
15
| TRIETHANOLAMINE |
0,5000
|
16
| PHENOXYETHANOL |
0,2400
|
17
| METHYLPARABEN |
0,2400
|
18
| ETHYLPARABEN |
0,0750
|
19
| BUTYLPARABEN |
0,0950
|
20
| PROPYLPARABEN |
0,0750
|
21
| ISOBUTYLPARABEN |
0,0750
|
Tổng
|
100,0000
|
3. Mục đích sử dụng (Intended use)
- Kem thoa dùng để chăm sóc da, giúp da mềm mịn, giảm đau nhức
4. Dạng trình bày (Product presentation(s)
þ Dạng đơn lẻ (Single product)
5. Tên nhà sản xuất (Name of manufacturer):
L
|
A
|
B
|
O
|
R
|
A
|
T
|
O
|
I
|
R
|
E
|
S
|
A
|
R
|
K
|
O
|
P
|
H
|
A
|
R
|
M
|
A
|
Địa chỉ nhà sản xuất (Nước sản xuất) (Address of manufacturer (state country):
Z
|
O
|
N
|
E
|
I
|
N
|
D
|
U
|
S
|
T
|
R
|
I
|
E
|
L
|
L
|
E
|
D
|
E
|
C
|
A
|
R
|
R
|
O
|
S
| |||
B
|
P
|
2
|
8
|
0
|
6
|
5
|
1
|
1
|
C
|
A
|
R
|
R
|
O
|
S
|
C
|
E
|
D
|
E
|
X
| |||||||
F
|
R
|
A
|
N
|
C
|
E
|
Tel:
|
3
|
3
|
0
|
4
|
9
|
3
|
2
|
9
|
1
|
1
|
2
|
8
|
Fax:
|
3
|
3
|
0
|
4
|
9
|
3
|
2
|
9
|
1
|
1
|
6
|
2
|
6. Tên công ty đóng gói (Name of assembler):
þ Đóng gói chính o Đóng gói thứ cấp
(Primary assembler) (Secondary assembler)
L
|
A
|
B
|
O
|
R
|
A
|
T
|
O
|
I
|
R
|
E
|
S
|
A
|
R
|
K
|
O
|
P
|
H
|
A
|
R
|
M
|
A
|
Địa chỉ nhà sản xuất (Nước sản xuất) (Address of manufacturer (state country):
Z
|
O
|
N
|
E
|
I
|
N
|
D
|
U
|
S
|
T
|
R
|
I
|
E
|
L
|
L
|
E
|
D
|
E
|
C
|
A
|
R
|
R
|
O
|
S
| |||
B
|
P
|
2
|
8
|
0
|
6
|
5
|
1
|
1
|
C
|
A
|
R
|
R
|
O
|
S
|
C
|
E
|
D
|
E
|
X
| |||||||
F
|
R
|
A
|
N
|
C
|
E
|
Tel:
|
3
|
3
|
0
|
4
|
9
|
3
|
2
|
9
|
1
|
1
|
2
|
8
|
Fax:
|
3
|
3
|
0
|
4
|
9
|
3
|
2
|
9
|
1
|
1
|
6
|
2
|
9. Tên công ty nhập khẩu (Name of Importer):
C
|
Ô
|
N
|
G
|
T
|
Y
|
T
|
N
|
H
|
H
|
M
|
Ộ
|
T
|
T
|
H
|
À
|
N
|
H
|
V
|
I
|
Ê
|
N
| ||||||
Đ
|
Ầ
|
U
|
T
|
Ư
|
T
|
H
|
Ư
|
Ơ
|
N
|
G
|
M
|
Ạ
|
I
|
V
|
I
|
Ệ
|
T
|
P
|
H
|
Á
|
P
|
Địa chỉ công ty (Address of company):
6
|
7
|
2
|
-
|
6
|
7
|
4
|
L
|
Ê
|
H
|
Ồ
|
N
|
G
|
P
|
H
|
O
|
N
|
G
| |||||||||
P
|
H
|
Ư
|
Ờ
|
N
|
G
|
1
|
0
|
Q
|
U
|
Ậ
|
N
|
1
|
0
|
H
|
Ồ
|
C
|
H
|
Í
| ||||||||
M
|
I
|
N
|
H
|
Tel:
|
+
|
8
|
4
|
0
|
8
|
3
|
8
|
3
|
9
|
2
|
6
|
2
|
3
|
Fax:
|
+
|
8
|
4
|
0
|
8
|
3
|
8
|
3
|
5
|
1
|
0
|
2
|
5
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét